LATESTNEWS

Thợ xây dựng tiếng anh là gì, nghĩa của thợ xây trong tiếng anh

Bài viết này sẽ giới thiệu cho các bạn nhiều công việc khác nhau, các bạn thử xem công việc mình đang làm được gọi là gì trong tiếng anh nhé!danh từaccountantkế toánactordiễn viên namactressdiễn viên nữair hostessnữ tiếp viên hàng khôngair stewardessnữ tiếp viên hàng khôngarchitectkiến trúc sưartishọa sĩastronautphi hành giaathletevận động viênbabysisterngười giữ trẻ (ở nhà)bakerthợ làm bánh mìbarberthợ hớt tóc, thợ cạobarmanchủ quán barbartenderngười pha rượubeauty-makernhân viên trang điểmbee