Giá fe thép xây dựng luôn luôn luôn cố kỉnh đổi từng ngày và quần thể vực phân phối. Bài viết dưới đây, Lộc Hiếu Phát xin gửi tới quý quý khách hàng bảng báo giá sắt thép mới nhất theo các đối kháng vị.
Bạn đang xem: Giá sắt xây dựng
Bảng báo giá sắt thép tiên tiến nhất hôm này trường đoản cú Lộc Hiếu phân phát (Hình Ảnh tham khảo )
Cập nhật báo giá sắt thép sản xuất hôm nay
Cập nhật báo giá sắt desgin theo từng hãng
Bảng giá bán thép xuất bản Việt Nhật
✅ Thép cây Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây(11.7m) | 7.21 | Liên hệ |
✅ Thép cây Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây(11.7m) | 10.39 | 73.900 |
✅ Thép cây Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây(11.7m) | 14.15 | 109.900 |
✅ Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây(11.7m) | 18.48 | 150.500 |
✅ Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây(11.7m) | 23.38 | 199.500 |
✅ Thép Việt Nhật Ø20 | 1 Cây(11.7m) | 28.85 | 250.900 |
✅ Thép Việt Nhật Ø22 | 1 Cây(11.7m) | 34.91 | 310.700 |
✅ Thép Việt Nhật Ø25 | 1 Cây(11.7m) | 45.09 | 375.900 |
✅ Thép Việt Nhật Ø28 | 1 Cây(11.7m) | 56.56 | 489.900 |
✅ Thép Việt Nhật Ø32 | 1 Cây(11.7m) | 73.83 | 712.020 |
Bảng giá thép thi công Hòa Phát
✅ Thép Ø 6 | Kg | 11.100 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 11.100 |
✅ Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 77.995 |
✅ Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 110.323 |
✅ Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 152.208 |
✅ Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 199.360 |
✅ Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 251.776 |
✅ Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 307.664 |
✅ Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 374.364 |
✅ Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 489.328 |
✅ Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 615.552 |
✅ Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 803.488 |
Bảng giá chỉ thép xuất bản Việt Mỹ
✅ Thép cuộn phi 6 | 13,55 | ||
✅ Thép cuộn phi 8 | 13,55 | ||
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,7 | 98,914 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,55 | 140,784 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,55 | 191,868 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,55 | 250,539 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,55 | 317,07 |
✅ Thép cây phi trăng tròn (11.7m) | 28.90 | 13,55 | 391,595 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,55 | 472,488 |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,55 | 610,427 |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,55 | 767,336 |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,55 | 1,000,396 |
Bảng giá thép xây dựng Việt Úc
✅ Thép cuộn phi 6 | 13,85 | ||
✅ Thép cuộn phi 8 | 13,85 | ||
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14 | 101,08 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,85 | 143,901 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,85 | 196,116 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,85 | 256,086 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,85 | 324,09 |
✅ Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,85 | 400,265 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,85 | 482,949 |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,85 | 623,942 |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,85 | 784,325 |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,85 | 1,022,545 |
Bảng giá thép xuất bản Pomina
✅ Thép cuộn phi 6 | 14,500 | ||
✅ Thép cuộn phi 8 | 14,500 | ||
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,650 | 105,773 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,500 | 150,655 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,500 | 205,32 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,500 | 268,105 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,500 | 339,3 |
✅ Thép cây phi trăng tròn (11.7m) | 28.90 | 14,500 | 419,05 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,500 | 505,615 |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,500 | 653,225 |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,500 | 821,135 |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,500 | 1,070,535 |
Bảng giá bán thép thiết kế Miền Nam
✅ Thép cuộn phi 6 | 14,400 | ||
✅ Thép cuộn phi 8 | 14,400 | ||
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,550 | 105,051 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,400 | 149,616 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,400 | 203,904 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,400 | 266,256 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,400 | 3369,6 |
✅ Thép cây phi đôi mươi (11.7m) | 28.90 | 14,400 | 416,16 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,400 | 502,128 |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,400 | 648,72 |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,400 | 815,472 |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,400 | 1,063,152 |
Báo giá sắt thép xây dựng theo loại
Dưới trên đây là báo giá sắt thép gây ra theo các loại tại Lộc Hiếu Phát:
CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | ||
✅ Phi 6 | Kg | 11,1 | 11,1 | 12,5 | Liên hệ |
✅ Phi 8 | Kg | 11,1 | 11,1 | 12,5 | Liên hệ |
✅ Phi 10 | Cây | 70,484 | 77,995 | 87,641 | 91,838 |
✅ Phi 12 | Cây | 110,323 | 110,323 | 124,169 | 130,446 |
✅ Phi 14 | Cây | 152,208 | 152,208 | 166,788 | 240,000 |
✅ Phi 16 | Cây | 192,752 | 199,36 | 218,94 | 227,427 |
✅ Phi 18 | Cây | 251,776 | 251,776 | 275,643 | 287,82 |
✅ Phi 20 | Cây | 311,024 | 307,664 | 340,956 | 355,47 |
✅ Phi 22 | Cây | Liên hệ | 374,364 | Liên hệ | 428,901 |
✅ Phi 25 | Cây | Liên hệ | 489,328 | Liên hệ | 554,115 |
✅ Phi 28 | Cây | Liên hệ | 615,552 | Liên hệ | 696,549 |
✅ Phi 32 | Cây | Liên hệ | 803,488 | Liên hệ | 908,109 |
CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | ||
✅ Phi 6 | Kg | 11 | 11 | 12,3 | Liên hệ | 10,9 | Liên hệ |
✅ Phi 8 | Kg | 11 | 11 | 12,4 | Liên hệ | 10,9 | Liên hệ |
✅ Phi 10 | Cây | 69,564 | 81,008 | 78,425 | 90,394 | 68,944 | 76,617 |
✅ Phi 12 | Cây | 114,751 | 114,861 | 122,191 | 128,368 | 117,637 | 118,235 |
✅ Phi 14 | Cây | 149,295 | 157,176 | 162,745 | 171,336 | 146340 | 146,772 |
✅ Phi 16 | Cây | 203,574 | 205,239 | 212,476 | 223,729 | 185,76 | 192,24 |
✅ Phi 18 | Cây | 268,953 | 259,74 | 293,483 | 283,44 | 241,92 | 242,784 |
✅ Phi 20 | Cây | 304,695 | 320,79 | 332,445 | 349,49 | 298,62 | 299,916 |
✅ Phi 22 | Cây | Liên hệ | 387,057 | Liên hệ | 421,927 | Liên hệ | 361,476 |
✅ Phi 25 | Cây | Liên hệ | 500,055 | Liên hệ | 545,405 | Liên hệ | 471,852 |
✅ Phi 28 | Cây | Liên hệ | 628,593 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | 593,568 |
✅ Phi 32 | Cây | Liên hệ | liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | 774,792 |
GIÁ THÉP XÂY DỰNG HÒA PHÁT, VIỆT Ý,TISCO, KYOIE, VAS NGHI SƠN, SHENGLI HÔM nay 2024
Bài viết về bảng giá sắt thép xây dựng hôm nay !Đường kính thép cây xây dựng, thép thanh : tự D10mm – > D50mmĐường kính Thép cuộn quanh tròn trơn : tự 6mm – 16mmCác mác thép theo tiêu chuẩn : CB 240T, CB300V, CB400, CB500V, SAE 1006, SAE 1008, SAE1012, SS400 …Bao bao gồm thép cuộn tròn, thép xây dựng, thép cuộn mác rút dây.
Xem thêm: Mặt bàn bếp: nên chọn loại vật liệu làm mặt bếp được ưa chuộng
Sau đây công ty chúng tôi xin gửi một số báo giá bán sắt xây dựng, thép xây nhà của các nhà đồ vật để người sử dụng tham khảo với lập dự trù công trình.GIÁ THÉP XÂY DỰNG HÔM ni – HÒA PHÁT 2024
Sắt Hòa phát D6, D8 | CB240 | Kg | 15.678 | Đơn giá tận nơi máy Hòa vạc Hải Dương |
Sắt Thép Hòa phân phát D10 | CB300 | Kg | 15.520 | |
Thép Hòa phạt D12 | CB300 | Kg | 15.390 | |
Thép D14 -> D32 | CB300 | Kg | 15.290 | |
Thép D14 -> D32 | CB400 | Kg | 15.320 |
Ps : Thị trường miền bắc Hòa Phát tất cả 2 nhà máy sản xuất sản xuất sống Tỉnh thành phố hải dương và tỉnh giấc Hưng Yên.Đơn giá sẽ báo gồm thuế hóa đơn đỏ 10%
GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG TISCO HÔM nay 2024
Sắt Thép Tisco D6, D8 | CB240 | Kg | 15.378 | Đơn giá tận nơi máy TISCO Thái Nguyên |
Sắt Thép Tisco D10 | CB300 | Kg | 15.250 | |
Sắt Thép Tisco D12 | CB300 | Kg | 15.120 | |
Thép D14 -> D32 | CB300 | Kg | 15.020 | |
Thép D14 -> D32 | CB400 | Kg | 15.050 |
BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT Ý ( VIS ) HÔM nay 2024
Sắt Thép Việt Ý D6, D8 | CB240 | Kg | 15.778 | Đơn giá tại nhà máy VIỆT Ý Hưng Yên |
Sắt Thép VIS D10 | CB300 | Kg | 15.350 | |
Sắt Thép Việt Ý D12 | CB300 | Kg | 15.220 | |
Thép D14 -> D32 | CB300 | Kg | 15.120 | |
Thép D14 -> D32 | CB400 | Kg | 15.150 |
GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG HÔM nay SHENGLI THÁI BÌNH 2024
Sắt Thép Sheng Li D6, D8, D10 | CB240 + RD | Kg | 15.050 | Đơn giá tận nơi máy Shengly Thái Bình+ Đơn giá đã bao hàm vat 10% |
Sắt Thép Sheng Li D12 | CB300 | Kg | 15.250 | |
Thép D14 -> D32 | CB300 | Kg | 15.150 | |
Thép D14 -> D32 | CB400 | Kg | 15.200 |
GIÁ SẮT THÉP HÔM nay – VAS NGHI SƠN CB240, CB300, CB400 Năm 2024
Sắt Thép VAS Cuộn CB 240T D6, D8 | CB240 | Kg | 15.150 | Đơn giá tại nhà máy VAS NGHI SƠN |
Sắt Thép VAS Nghi tô D10 | CB300 | Kg | 15.255 | |
Sắt Thép VAS Nghi đánh D12 | CB300 | Kg | 15.145 | |
Thép thành lập Vas D14 -> D32 | CB300 | Kg | 15.090 | |
Thép cây Vas D14 -> D32 | CB400 | Kg | 15.190 |
BẢNG BAZEM SẮT THÉP XÂY DỰNG D10 – D32
Vật tứ Giá thép thiết kế của công ty chúng tôi được bày bán rộng dãi khắp những tỉnh thành như:Đà Nẵng, Quảng bình, Quảng trị, Huế, Thanh hóa, Nghệ an, Hà tĩnh, Hà nội, Hải phòng, Lai châu.Sơn la, Cao bằng, Hà giang, lạng ta sơn, Bắc giang, Hưng yên, Thái nguyên, Vĩnh phúc .v.v.v Ngoài phân phối thép thiết kế hòa phát, thép cây, thép vằn shop chúng tôi còn phân phối và tởm doanh: Lưới thép B40, Dây thép gai, Dây mạ kẽm, Dây thép đen, Thép hình V , Thép hình U , Thép hình vuông, Thép tròn trơn
Dây buộc 1 ly, Que hàn , Đinh thép, Lưới trát tường, Thép ống hộp, Lưới dập giãn các loại……….