Tin tức xã hội Doanh nghiệp kinh tế tài chính vĩ tế bào | Tài bao gồm - chứng khoán Chứng khoán Tài chính ngân hàng Tài chính quốc tế | bất động sản nhà đất Tin tức Dự án bản đồ dự án công trình | Khác sản phẩm hóa nguyên vật liệu Sống Lifestyle |
Bạn đang xem: Ctcp vật liệu và xây dựng bình dương
1 ngày một tháng 3 mon 6 tháng một năm 3 năm tất cả
Tra cứu dữ liệu lịch sử dân tộc Tra cứu GD cổ đông lớn và cổ đông nội cỗ Báo lỗi dữ liệu
Lọc tin: toàn bộ | Trả cổ tức - Chốt quyền | tình trạng SXKD & Phân tích không giống | Tăng vốn - cp quỹ | GD người đóng cổ phần lớn & Cổ đông nội bộ | đổi khác nhân sự
|
PTKT Mới
Chỉ số quan trọng đặc biệt MVC
Ngành nghề: Công nghiệp xây đắp và vật liệu vật liệu xây dựng & thiết kế bên trong
P/E 4QGN 13.1
Doanh thu | 550 | - | - |
Lợi nhuận trước thuế | 65 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế | 52 | - | - |
Doanh thu thuần | 157.1 | 140.2 | 141.6 | 118.8 | 163.4 | 146 | 127 | 95.9 |
Giá vốn mặt hàng bán | 123.8 | 111.1 | 111.4 | 96.3 | 135.6 | 110.4 | 80.6 | 81.1 |
Lợi nhuận gộp | 33.3 | 29.2 | 30.2 | 22.5 | 27.8 | 35.6 | 46.4 | 14.8 |
Tỷ suất roi gộp (%) | 21.2 | 20.8 | 21.3 | 18.9 | 17 | 24.4 | 30.9 | 15.5 |
Lợi nhuận tài chính | 1.1 | 5.4 | 2.2 | -1.3 | -30.6 | -17.9 | -72.9 | -12.8 |
Chi phí chào bán hàng | 5.7 | 4.2 | 5.7 | 4.8 | 6 | 4.8 | 4.7 | 4 |
Lợi nhuận khác | 5.8 | 0.7 | 3.8 | 2.4 | 0 | 2.8 | -0 | 0 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 26 | 24.4 | 22.5 | 12.6 | 53.9 | 52.4 | -36.6 | -5.9 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 21.6 | 20.4 | 18.8 | 10.5 | 45.8 | 52.4 | -36.6 | -5.9 |
Tỷ suất roi ròng (%) | 13.8 | 14.5 | 13.2 | 8.8 | 28 | 34 | -31.3 | -6.2 |
|