Tin tức xã hội Doanh nghiệp kinh tế tài chính vĩ tế bào Tài bao gồm - chứng khoán Chứng khoán Tài chính ngân hàng Tài chính quốc tế bất động sản nhà đất Tin tức Dự án bản đồ dự án công trình Khác sản phẩm hóa nguyên vật liệu Sống Lifestyle

Bạn đang xem: Ctcp vật liệu và xây dựng bình dương

*

1 ngày một tháng 3 mon 6 tháng một năm 3 năm tất cả
*
*

Tra cứu dữ liệu lịch sử dân tộc Tra cứu GD cổ đông lớn và cổ đông nội cỗ
*
Báo lỗi dữ liệu
Lọc tin: toàn bộ | Trả cổ tức - Chốt quyền | tình trạng SXKD & Phân tích không giống | Tăng vốn - cp quỹ | GD người đóng cổ phần lớn & Cổ đông nội bộ | đổi khác nhân sự
tiêu chí Trước Sau Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 phát triển

*

tiêu chuẩn tài chủ yếu Trước Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)

Kế hoạch kinh doanh Trước

Xem thêm: Những thông tin cần biết về ngành quản lý xây dựng, có nên học ngành quản lý xây dựng hay không

Sau
Tổng lợi nhuận
lợi tức đầu tư trước thuế
roi sau thuế
phần trăm cổ tức bởi tiền
xác suất cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)

Mã Sàn EPS giá chỉ P/E Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
APH HSX 0.3 7.5 27.4 3,207.1
BGM HSX 0.0 0.9 91.6 42.1
CACB2304 HSX 0.0 1.8 0.0
CEE HSX 0.1 10.7 132.4 418.7
CFPT2016 HSX 0.0 9.3 46.6
CFPT2101 HSX 0.0 4.5 9.0
CFPT2102 HSX 0.0 0.9 1.7
CFPT2103 HSX 0.0 0.1 5.0
CFPT2104 HSX 0.0 1.9 13.0
CFPT2105 HSX 0.0 1.6 28.7


*
PTKT Mới
*

Chỉ số quan trọng đặc biệt MVC


*
Ngành nghề: Công nghiệp xây đắp và vật liệu vật liệu xây dựng & thiết kế bên trong
P/E 4QGN
*
13.1
# chiến lược 2024 Lũy kế đến Q1/2024 Đạt được

Doanh thu

550

-

-

Lợi nhuận trước thuế

65

-

-

Lợi nhuận sau thuế

52

-

-


Tiêu đề Q4/23 Q3/23 Q2/23 Q1/23 Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22

Doanh thu thuần

157.1

140.2

141.6

118.8

163.4

146

127

95.9

Giá vốn mặt hàng bán

123.8

111.1

111.4

96.3

135.6

110.4

80.6

81.1

Lợi nhuận gộp

33.3

29.2

30.2

22.5

27.8

35.6

46.4

14.8

Tỷ suất roi gộp (%)

21.2

20.8

21.3

18.9

17

24.4

30.9

15.5

Lợi nhuận tài chính

1.1

5.4

2.2

-1.3

-30.6

-17.9

-72.9

-12.8

Chi phí chào bán hàng

5.7

4.2

5.7

4.8

6

4.8

4.7

4

Lợi nhuận khác

5.8

0.7

3.8

2.4

0

2.8

-0

0

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

26

24.4

22.5

12.6

53.9

52.4

-36.6

-5.9

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

21.6

20.4

18.8

10.5

45.8

52.4

-36.6

-5.9

Tỷ suất roi ròng (%)

13.8

14.5

13.2

8.8

28

34

-31.3

-6.2


Ngày giá bán TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL